Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_châu_Âu_2009 Kết quảGiờ thi đấu là giờ địa phương (EEST/UTC+3)
Hai đội đứng đầu mỗi bảng cùng hai đội xếp thứ ba xuất sắc nhất tiến vào vòng tứ kết.
Nếu hai hay nhiều đội bằng điểm nhau, thứ tự ưu tiên sau được tính đến: (a) số điểm giành được cao hơn trong các trận đối đầu trực tiếp giữa các đội, (b) hiệu số bàn thắng cao hơn trong các trận đối đầu trực tiếp giữa các đội (c) số bàn thắng ghi được cao hơn trong các trận đối đầu trực tiếp giữa các đội, (d) hiệu số bàn thắng cao hơn trong tất cả các trận vòng bảng, (e) số bàn thắng ghi được cao hơn, (f) Xếp hạng Fair Play, (g) bốc thăm.[2]
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phần Lan | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | +1 | 6 |
Hà Lan | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | +2 | 6 |
Đan Mạch | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | −1 | 3 |
Ukraina | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | −2 | 3 |
Ukraina | 0-2 | Hà Lan |
---|---|---|
Chi tiết | van de Ven 4' Stevens 9' |
Ukraina | 1–2 | Đan Mạch |
---|---|---|
Apanaschenko 63' | Chi tiết | Sand Andersen 49' Pape 87' |
Hà Lan | 1–2 | Phần Lan |
---|---|---|
van de Ven 25' | Chi tiết | Österberg Kalmari 7', 69' |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đức | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | +9 | 9 |
Pháp | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 | −2 | 4 |
Na Uy | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | −3 | 4 |
Iceland | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | −4 | 0 |
Iceland | 1–3 | Pháp |
---|---|---|
Magnúsdóttir 6' | Chi tiết | Abily 18' (ph.đ.) Bompastor 53' (ph.đ.) Nécib 67' |
Pháp | 1–5 | Đức |
---|---|---|
Thiney 51' | Chi tiết | Grings 9' Krahn 17' Behringer 45+ 1' Bresonik 47' (ph.đ.) Laudehr 90+ 1' |
Na Uy | 1–1 | Pháp |
---|---|---|
Storløkken 4' | Chi tiết | Abily 16' |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thụy Điển | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | +5 | 7 |
Ý | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | +1 | 6 |
Anh | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
Nga | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | −6 | 0 |
Anh | 3–2 | Nga |
---|---|---|
Carney 24' Aluko 32' K. Smith 42' | Chi tiết | Tsybutovich 2' Kurochkina 22' |
Nga | 0–2 | Ý |
---|---|---|
Chi tiết | Gabbiadini 77' Zorri 90+3' |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Anh | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
Na Uy | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | −3 | 4 |
Đan Mạch | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | −1 | 3 |
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
3 tháng 9 - Turku | ||||||||||
Phần Lan | 2 | |||||||||
6 tháng 9 - Tampere | ||||||||||
Anh | 3 | |||||||||
Anh | 2 | |||||||||
3 tháng 9 - Tampere | ||||||||||
Hà Lan | 1 | |||||||||
Hà Lan | 0 (5) | |||||||||
10 tháng 9 - Helsinki | ||||||||||
Pháp | 0 (4) | |||||||||
Anh | 2 | |||||||||
4 tháng 9 - Lahti | ||||||||||
Đức | 6 | |||||||||
Đức | 2 | |||||||||
7 tháng 9 - Helsinki | ||||||||||
Ý | 1 | |||||||||
Đức | 3 | |||||||||
4 tháng 9 - Helsinki | ||||||||||
Na Uy | 1 | |||||||||
Thụy Điển | 1 | |||||||||
Na Uy | 3 | |||||||||
Hà Lan | 0–0 (s.h.p.) | Pháp |
---|---|---|
Chi tiết | ||
Loạt sút luân lưu | ||
Stevens Melis Kiesel-Griffioen Smit Koster Bito Hoogendijk | 5–4 | Soubeyrand Abily Henry Le Sommer Franco Meilleroux Herbert |
Thụy Điển | 1–3 | Na Uy |
---|---|---|
Sandell Svensson 80' | Chi tiết | Segerström 39' (l.n.) Giske 45' Pedersen 60' |
Anh | 2–6 | Đức |
---|---|---|
Carney 24' K. Smith 55' | Chi tiết | Prinz 20', 76' Behringer 22' Kulig 50' Grings 62', 73' |
Anh | Đức | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|
Vô địch Euro nữ 2009 |
---|
Đức Lần thứ bảy |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_châu_Âu_2009 Kết quảLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_châu_Âu_2009 http://uefa.com/womenseuro/season=2009/matches/rou... http://uefa.com/womenseuro/season=2009/matches/rou... http://uefa.com/womenseuro/season=2009/matches/rou... http://uefa.com/womenseuro/season=2009/matches/rou... http://uefa.com/womenseuro/season=2009/matches/rou... http://uefa.com/womenseuro/season=2009/matches/rou... http://uefa.com/womenseuro/season=2009/matches/rou... http://uefa.com/womenseuro/season=2009/matches/rou... http://uefa.com/womenseuro/season=2009/matches/rou... http://uefa.com/womenseuro/season=2009/matches/rou...